|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15636 |
|---|
| 002 | 8 |
|---|
| 004 | D4301FB1-B313-4087-B201-7A777162D441 |
|---|
| 005 | 202503121450 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVNĐ |
|---|
| 039 | |y20250312145054|zlamdt |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a370|bC92 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Huy Cường |
|---|
| 245 | |aChuyển đổi số trong đào tạo đại học tại trường Đai học Tài chính - Quản trị kinh doanh : |bBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học / |cTS. Nguyễn Huy Cường |
|---|
| 260 | |aĐại học Tài chính-Quản trị kinh doanh, |c2024 |
|---|
| 300 | |a90 tr. ; |c30 cm. |
|---|
| 500 | |aBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học. Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh. Mã số: 02.24.26 |
|---|
| 650 | |aChuyển đổi số |
|---|
| 650 | |aGiáo dục |
|---|
| 653 | |aNghiên cứu khoa học |
|---|
| 653 | |aĐào tạo Đại học |
|---|
| 653 | |aTrường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|---|
| 700 | |aThs. Nguyễn Văn Thế |
|---|
| 700 | |aThs. Nguyễn Văn Đạo |
|---|
| 700 | |aThs. Đỗ Thị Vui |
|---|
| 700 | |aThs. Nguyễn Thị Lam Giang |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học|j(1): 107000217 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
107000217
|
CS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
370 C92
|
Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào