|
DDC
| 338 |
|
Tác giả CN
| Vũ Thị Hòa |
|
Nhan đề
| Ứng dụng công cụ bi trong phân tích dữ liệu của hệ thống siêu thị bán lẻ trên địa bàn Văn Lâm Hưng Yên : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học / Ths. Vũ Thị Hòa |
|
Thông tin xuất bản
| Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh, 2024 |
|
Mô tả vật lý
| 113 tr. ; 30 cm. |
|
Phụ chú
| Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học. Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh. Mã số: 02.24.06 |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Công cụ bi |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Phân tích dữ liệu |
|
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu khoa học |
|
Từ khóa tự do
| Siêu thị bán lẻ |
|
Từ khóa tự do
| Hưng Yên |
|
Từ khóa tự do
| Văn Lâm |
|
Tác giả(bs) CN
| Ths. Nguyễn Thị Thu Hương |
|
Tác giả(bs) CN
| Ths. Phạm Thị Chanh |
|
Tác giả(bs) CN
| Ths. Hoàng Thị Mậu |
|
Tác giả(bs) CN
| Ths. Vũ Thị Thảo |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học(1): 107000219 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15638 |
|---|
| 002 | 8 |
|---|
| 004 | 641DB014-74AD-4324-BE9F-B9F3DEF32F97 |
|---|
| 005 | 202503121515 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVNĐ |
|---|
| 039 | |y20250312151501|zlamdt |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a338|bC4301 |
|---|
| 100 | |aVũ Thị Hòa |
|---|
| 245 | |aỨng dụng công cụ bi trong phân tích dữ liệu của hệ thống siêu thị bán lẻ trên địa bàn Văn Lâm Hưng Yên : |bBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học / |cThs. Vũ Thị Hòa |
|---|
| 260 | |aĐại học Tài chính-Quản trị kinh doanh, |c2024 |
|---|
| 300 | |a113 tr. ; |c30 cm. |
|---|
| 500 | |aBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học. Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh. Mã số: 02.24.06 |
|---|
| 650 | |aCông cụ bi |
|---|
| 650 | |aPhân tích dữ liệu |
|---|
| 653 | |aNghiên cứu khoa học |
|---|
| 653 | |aSiêu thị bán lẻ |
|---|
| 653 | |aHưng Yên |
|---|
| 653 | |aVăn Lâm |
|---|
| 700 | |aThs. Nguyễn Thị Thu Hương |
|---|
| 700 | |aThs. Phạm Thị Chanh |
|---|
| 700 | |aThs. Hoàng Thị Mậu |
|---|
| 700 | |aThs. Vũ Thị Thảo |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học|j(1): 107000219 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
107000219
|
CS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
338 C4301
|
Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào