|
DDC
| 657 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Phương Hoa |
|
Nhan đề
| Kế toán quản trị chi phí tại các doanh nghiệp sản xuất nhựa trên địa bàn huyên Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên : Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học / Ths. Nguyễn Thị Phương Hoa |
|
Thông tin xuất bản
| Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh, 2024 |
|
Mô tả vật lý
| 120 tr. ; 30 cm. |
|
Phụ chú
| Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học. Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh. Mã số: 02.24.08 |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Hưng Yên |
|
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu khoa học |
|
Từ khóa tự do
| Sản xuất nhựa |
|
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
|
Từ khóa tự do
| Văn Lâm |
|
Tác giả(bs) CN
| Ths. Bùi Thị Vân |
|
Tác giả(bs) CN
| Ths. Nguyễn Thị Đào |
|
Tác giả(bs) CN
| Ths. Đào Thị Hằng |
|
Tác giả(bs) CN
| Ths. Nguyễn Thị Huyền |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học(1): 107000223 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15642 |
|---|
| 002 | 8 |
|---|
| 004 | 6603F4F9-EC28-47FA-B77C-A5D92DA73E4E |
|---|
| 005 | 202503121554 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVNĐ |
|---|
| 039 | |y20250312155423|zlamdt |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a657|bH6507 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Phương Hoa |
|---|
| 245 | |aKế toán quản trị chi phí tại các doanh nghiệp sản xuất nhựa trên địa bàn huyên Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên : |bBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học / |cThs. Nguyễn Thị Phương Hoa |
|---|
| 260 | |aĐại học Tài chính-Quản trị kinh doanh, |c2024 |
|---|
| 300 | |a120 tr. ; |c30 cm. |
|---|
| 500 | |aBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học. Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh. Mã số: 02.24.08 |
|---|
| 650 | |aKế toán |
|---|
| 650 | |aHưng Yên |
|---|
| 653 | |aNghiên cứu khoa học |
|---|
| 653 | |aSản xuất nhựa |
|---|
| 653 | |aDoanh nghiệp |
|---|
| 653 | |aVăn Lâm |
|---|
| 700 | |aThs. Bùi Thị Vân |
|---|
| 700 | |aThs. Nguyễn Thị Đào |
|---|
| 700 | |aThs. Đào Thị Hằng |
|---|
| 700 | |aThs. Nguyễn Thị Huyền |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học|j(1): 107000223 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
107000223
|
CS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
657 H6507
|
Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào