|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15643 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | ED663B6E-422E-4CDF-A455-719621C80D45 |
---|
005 | 202503121647 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20250312164716|blamdt|y20250312160624|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a336|bD565 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Bích Điệp |
---|
245 | |aTăng cường quản lý thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh tại cục thuế Thành phố Hà Nội : |bBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học / |cTS. Nguyễn Thị Bích Điệp |
---|
260 | |aĐại học Tài chính-Quản trị kinh doanh, |c2024 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học. Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh. Mã số: 02.24.24 |
---|
650 | |aQuản lý thuế |
---|
650 | |aThuế |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aCục thuế |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aHộ kinh doanh |
---|
700 | |aLương Thị Dinh |
---|
700 | |aTrịnh Thị Thu Hà |
---|
700 | |aTrần Thị Thu Hà |
---|
700 | |aDương Thị Thiều |
---|
700 | |aLý Tuấn Dũng |
---|
700 | |aPhạm Thị Hậu |
---|
700 | |aĐinh Thị Thu Trang |
---|
700 | |aTrịnh Nam Sơn |
---|
700 | |aĐinh Hữu Dũng |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học|j(1): 107000224 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
107000224
|
CS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
336 D565
|
Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào