DDC
| 335 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Anh |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng cho sinh viên đại học cao đẳng khối không chuyên ngành Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quang Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Mạch Quang Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Cơ |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(54): 202000852-905 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10447 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33B6A31A-77FF-4893-BD51-601A9A2BEFB7 |
---|
005 | 202104201048 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20500 VNĐ |
---|
039 | |y20210420104707|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335|bAn49 |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Anh |
---|
245 | |aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDùng cho sinh viên đại học cao đẳng khối không chuyên ngành Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cChủ biên: Phạm Ngọc Anh |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c2009 |
---|
300 | |a290 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
700 | |aVũ Quang Hiển |
---|
700 | |aMạch Quang Thắng |
---|
700 | |aLê Văn Thịnh |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Cơ |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(54): 202000852-905 |
---|
890 | |a54|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202000905
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 An49
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
2
|
202000904
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 An49
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
3
|
202000903
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 An49
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
4
|
202000902
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 An49
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
5
|
202000901
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 An49
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
6
|
202000900
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 An49
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
7
|
202000899
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 An49
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
8
|
202000898
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 An49
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
9
|
202000897
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 An49
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
10
|
202000896
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 An49
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào