DDC
| 335 |
Tác giả CN
| Chu Văn Cấp |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng trong các khối không chuyên kinh tế - quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 510 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu nhập môn kinh tế chính trị. Những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa tự do
| Mác- Lênin |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(50): 202001048-9, 202001056-103 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10470 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4B976338-211A-409A-8E34-1B74E2E88AAC |
---|
005 | 202104220807 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25500 VNĐ |
---|
039 | |y20210422080612|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335|bC1701 |
---|
100 | |aChu Văn Cấp |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : |bDùng trong các khối không chuyên kinh tế - quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c2004 |
---|
300 | |a510 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aGiới thiệu nhập môn kinh tế chính trị. Những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aMác- Lênin |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(50): 202001048-9, 202001056-103 |
---|
890 | |a50|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202001103
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 C1701
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
202001102
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 C1701
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
202001101
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 C1701
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
202001100
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 C1701
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
202001099
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 C1701
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
202001098
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 C1701
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
202001097
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 C1701
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
202001096
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 C1701
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
202001095
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 C1701
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
202001094
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 C1701
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào