DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Hà Thị Ngọc Hà |
Nhan đề
| 342 Sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Biên soạn theo các chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán doanh nghiệp mới / Chủ biên: Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 455 tr. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sơ đồ kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thị Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Tuyết NHung |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(14): 201004255-68 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10896 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C6D5DCFB-0080-437C-B434-B9DD46980581 |
---|
005 | 202105051612 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000VNĐ |
---|
039 | |y20210505161041|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657 |
---|
100 | |aHà Thị Ngọc Hà |
---|
245 | |a342 Sơ đồ kế toán doanh nghiệp : |bBiên soạn theo các chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán doanh nghiệp mới / |cChủ biên: Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a455 tr. ; |c28 cm. |
---|
650 | |aSơ đồ kế toán |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
700 | |aHà Thị Ngọc Hà |
---|
700 | |aLê Thị Tuyết NHung |
---|
700 | |aNghiêm Mạnh Hùng |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(14): 201004255-68 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201004268
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
2
|
201004267
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
3
|
201004266
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
4
|
201004265
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
5
|
201004264
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
6
|
201004263
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
7
|
201004262
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
201004261
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
9
|
201004260
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
201004259
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào