|
DDC
| 657 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Quốc Thắng |
|
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp. Phần 3 : Sách dùng cho hệ Đại học (Tái bản có chỉnh sửa nội dung) / Chủ biên: Nguyễn Quốc Thắng |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : NXB Lao Động, 2020 |
|
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 21 cm. |
|
Tùng thư
| In BS Lần 2/ 2020; SL 60 cuốn |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Tài chính |
|
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hải Hà |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Luân |
|
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thu Hương |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(60): 102003063-122 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 11969 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 20CFD0C8-4102-46B7-8D3A-372D561858B6 |
|---|
| 005 | 202412170904 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045947036|c31500 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20241217090437|blamdt|c20210908075617|dlamdt|y20210519090818|zlamdt |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a657|bT3293 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Quốc Thắng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp. Phần 3 : |bSách dùng cho hệ Đại học (Tái bản có chỉnh sửa nội dung) / |cChủ biên: Nguyễn Quốc Thắng |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNXB Lao Động, |c2020 |
|---|
| 300 | |a280 tr. ; |c21 cm. |
|---|
| 490 | |aIn BS Lần 2/ 2020; SL 60 cuốn |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|---|
| 650 | |aKế toán |
|---|
| 650 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aTài chính |
|---|
| 653 | |aDoanh nghiệp |
|---|
| 700 | |aNguyễn Hải Hà |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Luân |
|---|
| 700 | |aPhạm Thu Hương |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(60): 102003063-122 |
|---|
| 890 | |a60|b6|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102003122
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
|
2
|
102003121
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
|
3
|
102003120
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
|
4
|
102003119
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
|
5
|
102003118
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
|
6
|
102003117
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
|
7
|
102003116
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
|
8
|
102003115
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
|
9
|
102003114
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
|
10
|
102003113
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào