| DDC | 338 | 
| Tác giả CN | Đỗ Văn Dũng | 
| Nhan đề | Đề cương bài giảng Kinh tế vi mô : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Đỗ Văn Dũng | 
| Thông tin xuất bản | Hà Nội : Nxb Lao động, 2018 | 
| Mô tả vật lý | 216 tr. ; 21 cm. | 
| Tùng thư | In bổ sung L1/ 2018; SL 60 cuốn | 
| Phụ chú | ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 
| Thuật ngữ chủ đề | Kinh tế vi mô | 
| Thuật ngữ chủ đề | Đề cương bài giảng | 
| Từ khóa tự do | Kinh tế | 
| Từ khóa tự do | Vi mô | 
| Tác giả(bs) CN | Lê Thị Thu Hà | 
| Tác giả(bs) CN | Hoàng Thị Nhung | 
| Tác giả(bs) CN | Lê ngọc Thơm | 
| Tác giả(bs) CN | Đỗ Thị Huyền Thanh | 
| Địa chỉ | 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106005274-330, 106007261-3 | 
 
            
                |  | 
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
| 001 | 11980 | 
|---|
| 002 | 6 | 
|---|
| 004 | FE94C676-BCAB-4653-A53C-C9980090C43A | 
|---|
| 005 | 202501030932 | 
|---|
| 008 | 081223s2018    vm|                 vie | 
|---|
| 009 | 1 0 | 
|---|
| 020 | |c25.500 VNĐ | 
|---|
| 039 | |a20250103093227|blamdt|y20210521083803|zlamdt | 
|---|
| 040 | |aTC-QTKD | 
|---|
| 041 | |avie | 
|---|
| 044 | |avm | 
|---|
| 082 | |a338|bD918 | 
|---|
| 100 | |aĐỗ Văn Dũng | 
|---|
| 245 | |aĐề cương bài giảng Kinh tế vi mô : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Đỗ Văn Dũng | 
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động, |c2018 | 
|---|
| 300 | |a216 tr. ; |c21 cm. | 
|---|
| 490 | |aIn bổ sung L1/ 2018; SL 60 cuốn | 
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 
|---|
| 650 | |aKinh tế vi mô | 
|---|
| 650 | |aĐề cương bài giảng | 
|---|
| 653 | |aKinh tế | 
|---|
| 653 | |aVi mô | 
|---|
| 690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế | 
|---|
| 700 | |aLê Thị Thu Hà | 
|---|
| 700 | |aHoàng Thị Nhung | 
|---|
| 700 | |aLê ngọc Thơm | 
|---|
| 700 | |aĐỗ Thị Huyền Thanh | 
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106005274-330, 106007261-3 | 
|---|
| 890 | |a60|b16|c0|d0 | 
|---|
|  | 
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | STT | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn | 
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 1 | 106007263 | CS1_Đề cương bài giảng | 338 D918 | Đề cương bài giảng | 60 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 2 | 106007262 | CS1_Đề cương bài giảng | 338 D918 | Đề cương bài giảng | 59 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 3 | 106007261 | CS1_Đề cương bài giảng | 338 D918 | Đề cương bài giảng | 58 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 4 | 106005330 | CS1_Đề cương bài giảng | 338.ĐH D918 | Đề cương bài giảng | 57 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 5 | 106005329 | CS1_Đề cương bài giảng | 338.ĐH D918 | Đề cương bài giảng | 56 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 6 | 106005328 | CS1_Đề cương bài giảng | 338.ĐH D918 | Đề cương bài giảng | 55 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 7 | 106005327 | CS1_Đề cương bài giảng | 338.ĐH D918 | Đề cương bài giảng | 54 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 8 | 106005326 | CS1_Đề cương bài giảng | 338.ĐH D918 | Đề cương bài giảng | 53 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 9 | 106005325 | CS1_Đề cương bài giảng | 338.ĐH D918 | Đề cương bài giảng | 52 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 10 | 106005323 | CS1_Đề cương bài giảng | 338.ĐH D918 | Đề cương bài giảng | 50 |  |  |  | 
                                
                                    
                                    
                            
                                
                            
                                
                                 
                     
             
            
                Không có liên kết tài liệu số nào