DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Đỗ Văn Dũng |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Kinh tế vi mô : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Đỗ Văn Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung L1/ 2018; SL 60 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Thơm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Huyền Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106005332-89, 106007264-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11981 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14E848B6-6A66-4707-B753-E7887D36EA93 |
---|
005 | 202501030933 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.500 VNĐ |
---|
039 | |a20250103093342|blamdt|y20210521093555|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bD918 |
---|
100 | |aĐỗ Văn Dũng |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Kinh tế vi mô : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Đỗ Văn Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động, |c2018 |
---|
300 | |a208 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung L1/ 2018; SL 60 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aKinh tế vi mô |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aVi mô |
---|
690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế |
---|
700 | |aLê Thị Thu Hà |
---|
700 | |aHoàng Thị Nhung |
---|
700 | |aLê Ngọc Thơm |
---|
700 | |aĐỗ Thị Huyền Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106005332-89, 106007264-5 |
---|
890 | |a60|b16|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106007265
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338 D918
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
2
|
106007264
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338 D918
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
3
|
106005389
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH D918
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
4
|
106005388
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH D918
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
5
|
106005387
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH D918
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
6
|
106005386
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH D918
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
7
|
106005385
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH D918
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
8
|
106005384
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH D918
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
9
|
106005383
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH D918
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
10
|
106005382
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH D918
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào