Thông Tin
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 332 N4998
    Nhan đề: Giáo trình Lập dự án đầu tư /

DDC 332
Tác giả CN Nguyễn Bạch Nguyệt
Nhan đề Giáo trình Lập dự án đầu tư / Chủ biên: Nguyễn Bạch Nguyệt
Lần xuất bản Tái bản lâng thứ 3, có sửa đổi bổ sung
Thông tin xuất bản Nxb: Đại học kinh tế quốc dân, 2013
Mô tả vật lý 502 tr. ; 24 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa đầu tư. Bộ môn kinh tế đầu tư
Thuật ngữ chủ đề Đầu tư
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình
Từ khóa tự do Dự án
Từ khóa tự do Lập dự án
Tác giả(bs) CN Nguyễn Bạch Nguyệt
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thu Hà
Tác giả(bs) CN Trần Mai Hoa
Tác giả(bs) CN Trần Mai Hương
Địa chỉ 100CS1_Kho sách giáo trình(10): 102000796-805
Địa chỉ 200CS2_Kho sách giáo trình(10): 202000624-33
00000000nam#a2200000ui#4500
0011364
0022
004CE14B08E-DE6B-406E-AFD7-62A592C2FB56
005202012070925
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c98000VNĐ
039|a20201207092448|bthaont|y20201207092346|zthaont
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082 |a332|bN4998
100 |aNguyễn Bạch Nguyệt
245 |aGiáo trình Lập dự án đầu tư / |cChủ biên: Nguyễn Bạch Nguyệt
250 |aTái bản lâng thứ 3, có sửa đổi bổ sung
260 |bNxb: Đại học kinh tế quốc dân, |c2013
300 |a502 tr. ; |c24 cm.
500 |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa đầu tư. Bộ môn kinh tế đầu tư
650 |aĐầu tư
650 |aGiáo trình
653 |aDự án
653 |aLập dự án
700 |aNguyễn Bạch Nguyệt
700 |aNguyễn Thu Hà
700 |aTrần Mai Hoa
700 |aTrần Mai Hương
852|a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(10): 102000796-805
852|a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(10): 202000624-33
890|a20|b2|c0|d0
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 202000633 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4998 Sách giáo trình 20
2 202000632 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4998 Sách giáo trình 19
3 202000631 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4998 Sách giáo trình 18
4 202000630 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4998 Sách giáo trình 17
5 202000629 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4998 Sách giáo trình 16
6 202000628 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4998 Sách giáo trình 15
7 202000627 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4998 Sách giáo trình 14
8 202000626 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4998 Sách giáo trình 13
9 202000625 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4998 Sách giáo trình 12
10 202000624 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4998 Sách giáo trình 11