DDC
| 324 |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) / Biên soạn: Nguyễn Trọng Phúc, Ngô Đăng Tri, Nguyễn Ngọc Hà.. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Chính trị quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đăng Tri |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(15): 102003200-14 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003047-51 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13672 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 032A39FA-5FBF-4BDA-AA85-731BC56D871F |
---|
005 | 202107201404 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765906|c90000VNĐ |
---|
039 | |y20210720140012|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324 |
---|
245 | |aGiáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : |b(Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) / |cBiên soạn: Nguyễn Trọng Phúc, Ngô Đăng Tri, Nguyễn Ngọc Hà.. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Chính trị quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a439 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Hà |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Phúc |
---|
700 | |a Ngô Đăng Tri |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(15): 102003200-14 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003047-51 |
---|
890 | |a20|b11|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202003051
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
324
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
202003049
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
324
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
202003048
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
324
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
202003047
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
324
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
102003211
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
324
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
102003210
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
324
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
102003207
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
324
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
102003206
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
324
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
102003205
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
324
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
102003204
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
324
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào