Thông Tin
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 335
    Nhan đề: Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin :

DDC 335
Nhan đề Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) / Biên soạn: Ngô Tuấn Nghĩa, Phạm Văn Dũng, Đoàn Xuân Thủy...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb: Chính trị quốc gia sự thật, 2021
Mô tả vật lý 291 tr. ; 21 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế chính trị học Mác-Lênin
Tác giả(bs) CN Phạm Văn Dũng
Tác giả(bs) CN Ngô Tuấn Nghĩa
Tác giả(bs) CN Đoàn Xuân Thủy
Địa chỉ 100CS1_Kho sách giáo trình(15): 102003245-59
Địa chỉ 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003062-6
00000000nam#a2200000ui#4500
00113675
0022
004ECC4A6F1-BA9E-4F30-8BE0-3F0B8880D4B2
005202107201624
008081223s2021 vm| vie
0091 0
020 |a9786045765883|c63000VNĐ
039|a20210720162011|bthaont|y20210720152828|zthaont
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082 |a335
245 |aGiáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : |b(Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) / |cBiên soạn: Ngô Tuấn Nghĩa, Phạm Văn Dũng, Đoàn Xuân Thủy...
260 |aHà Nội : |bNxb: Chính trị quốc gia sự thật, |c2021
300 |a291 tr. ; |c21 cm.
500 |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
650 |aGiáo trình
650 |aKinh tế chính trị học Mác-Lênin
700 |aPhạm Văn Dũng
700 |aNgô Tuấn Nghĩa
700 |a Đoàn Xuân Thủy
852|a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(15): 102003245-59
852|a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003062-6
890|b12|c0|d0|a20
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 202003066 CS2_Kho sách giáo trình 335 Sách giáo trình 20
2 202003065 CS2_Kho sách giáo trình 335 Sách giáo trình 19
3 202003062 CS2_Kho sách giáo trình 335 Sách giáo trình 16
4 102003258 CS1_Kho sách giáo trình 335 Sách giáo trình 14
5 102003257 CS1_Kho sách giáo trình 335 Sách giáo trình 13
6 102003256 CS1_Kho sách giáo trình 335 Sách giáo trình 12
7 102003255 CS1_Kho sách giáo trình 335 Sách giáo trình 11
8 102003254 CS1_Kho sách giáo trình 335 Sách giáo trình 10
9 102003253 CS1_Kho sách giáo trình 335 Sách giáo trình 9
10 102003252 CS1_Kho sách giáo trình 335 Sách giáo trình 8