DDC
| 100 |
Nhan đề
| Giáo trình Triết học Mác - Lênin : (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) / Biên soạn: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Chính trị quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Mác-Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tài Đông |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Phòng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(15): 102003260-74 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003067-71 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13676 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E741E3A3-E2C3-42C8-838C-1ABC487BA2F8 |
---|
005 | 202308171019 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765944|c100000VNĐ |
---|
039 | |a20230817101942|blamdt|y20210720155514|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a100 |
---|
245 | |aGiáo trình Triết học Mác - Lênin : |b(Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) / |cBiên soạn: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Chính trị quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a495 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
700 | |aPhạm Văn Đức |
---|
700 | |a Nguyễn Tài Đông |
---|
700 | |a Trần Văn Phòng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(15): 102003260-74 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003067-71 |
---|
890 | |b10|c0|d0|a20 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202003071
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
100
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
202003070
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
100
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
202003069
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
100
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
202003068
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
100
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
202003067
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
100
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
102003271
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
100
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
102003268
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
100
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
102003266
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
100
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
102003264
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
100
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
102003263
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
100
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào