|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B086ECBA-748C-462E-A400-7B42887BA070 |
---|
005 | 202201110756 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c220000VNĐ |
---|
039 | |a20220111075257|blamdt|y20211213111528|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bH8941 |
---|
100 | |aPhạm Tiến Hưng |
---|
245 | |aKiểm toán nội bộ / |cChủ biên: Phạm Tiến Hưng |
---|
245 | |bTài liệu dịch |
---|
260 | |aHà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a870 tr. ; |c26 cm. |
---|
650 | |aTài liệu dịch |
---|
650 | |aKiểm toán nội bộ |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
700 | |aPhạm Tiến Hưng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Phương |
---|
700 | |aPhí Thị Kiều Anh |
---|
700 | |aVũ Thị Phương Liên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101005673-7 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(6): 201006876-81 |
---|
890 | |a11|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005676
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H8941
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101005675
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H8941
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101005674
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H8941
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101005673
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H8941
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201006881
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H8941
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
201006880
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H8941
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
201006879
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H8941
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
201006878
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H8941
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
201006877
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H8941
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
201006876
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H8941
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào