DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Ánh |
Nhan đề
| Giáo trình Nguyên lý kế toán / Chủ biên: Nguyễn Hữu Ánh, Phạm Đức Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020 |
Mô tả vật lý
| 462 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán |
Tóm tắt
| Tổng quan về kế toán; phân tích nghiệp vụ kinh tế và ghi nhận trong hệ thống kế toán; kế toán các hoạt động thương mại và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh; kế toán hàng tồn kho; kế toán tài sản bằng tiền và các khoản phải thu; kế toán tài sản cố định; kế toán nợ phải trả; kế toán vốn chủ sở hữu... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Ánh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Đức Cường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102003342-6 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003167-71 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14771 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D47873C2-DA55-493B-BCF4-E82961CF26C3 |
---|
005 | 202112131141 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049467738|c110000VNĐ |
---|
039 | |y20211213113829|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bAn49 |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Ánh |
---|
245 | |aGiáo trình Nguyên lý kế toán / |cChủ biên: Nguyễn Hữu Ánh, Phạm Đức Cường |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, |c2020 |
---|
300 | |a462 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán |
---|
520 | |aTổng quan về kế toán; phân tích nghiệp vụ kinh tế và ghi nhận trong hệ thống kế toán; kế toán các hoạt động thương mại và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh; kế toán hàng tồn kho; kế toán tài sản bằng tiền và các khoản phải thu; kế toán tài sản cố định; kế toán nợ phải trả; kế toán vốn chủ sở hữu... |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aNguyên lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Ánh |
---|
700 | |aPhạm Đức Cường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102003342-6 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003167-71 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102003346
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 An49
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
102003345
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 An49
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
102003344
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 An49
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
102003343
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 An49
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
102003342
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 An49
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
202003171
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 An49
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
202003168
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 An49
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
202003167
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 An49
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
9
|
202003170
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 An49
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:27-12-2023
|
|
|
10
|
202003169
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 An49
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:24-05-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào