Thông Tin
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 657 H11
    Nhan đề: 108 sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp :

DDC 657
Tác giả CN Hà Thị Ngọc Hà
Nhan đề 108 sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp : Gồm đơn vị sự nghiệp có thu và đơn vị hành chính sự nghiệp khác: Biên soạn theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp.. / Chủ biên: Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2003
Mô tả vật lý 263 tr. ; 28 cm.
Tóm tắt Nội dung cơ bản của chế độ kế toán hành chính sự nghiệp Nội dung cơ bản của chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và những qui định mới có sửa đổi, bổ sung gồm kế toán tiền và vật tư, thanh toán, các khoản thu, kế toán thuế giá trị gia tăng, thu nhập doanh nghiệp.
Thuật ngữ chủ đề Đơn vị hành chính
Thuật ngữ chủ đề Kế toán
Từ khóa tự do Hành chính sự nghiệp
Từ khóa tự do Thuế thu nhập
Tác giả(bs) CN Hà Thị Ngọc Hà
Tác giả(bs) CN Lê Thị Tuyết Nhung
Tác giả(bs) CN Nghiêm Mạnh Hùng
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101000337-41
Địa chỉ 200CS2_Kho sách tham khảo(6): 201004193-8
00000000nam#a2200000ui#4500
001150
0021
004974C3772-19E1-45D7-A95E-AA9CDE4A3FCD
005202011260918
008081223s2003 vm| vie
0091 0
020 |c54000VNĐ
039|y20201126091812|zthaont
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082 |a657|bH11
100 |aHà Thị Ngọc Hà
245 |a108 sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp : |bGồm đơn vị sự nghiệp có thu và đơn vị hành chính sự nghiệp khác: Biên soạn theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp.. / |cChủ biên: Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng
260 |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2003
300 |a263 tr. ; |c28 cm.
520 |aNội dung cơ bản của chế độ kế toán hành chính sự nghiệp Nội dung cơ bản của chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và những qui định mới có sửa đổi, bổ sung gồm kế toán tiền và vật tư, thanh toán, các khoản thu, kế toán thuế giá trị gia tăng, thu nhập doanh nghiệp.
650 |aĐơn vị hành chính
650 |aKế toán
653 |aHành chính sự nghiệp
653 |aThuế thu nhập
700 |aHà Thị Ngọc Hà
700 |aLê Thị Tuyết Nhung
700 |aNghiêm Mạnh Hùng
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101000337-41
852|a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(6): 201004193-8
890|a11|b0|c0|d0
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 201004198 CS2_Kho sách tham khảo 657 H11 Sách tham khảo 11
2 201004197 CS2_Kho sách tham khảo 657 H11 Sách tham khảo 10
3 201004196 CS2_Kho sách tham khảo 657 H11 Sách tham khảo 9
4 201004195 CS2_Kho sách tham khảo 657 H11 Sách tham khảo 8
5 201004194 CS2_Kho sách tham khảo 657 H11 Sách tham khảo 7
6 201004193 CS2_Kho sách tham khảo 657 H11 Sách tham khảo 6
7 101000341 CS1_Kho sách tham khảo 657 H11 Sách tham khảo 5
8 101000340 CS1_Kho sách tham khảo 657 H11 Sách tham khảo 4
9 101000339 CS1_Kho sách tham khảo 657 H11 Sách tham khảo 3
10 101000338 CS1_Kho sách tham khảo 657 H11 Sách tham khảo 2