|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15018 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | CBF39A2A-0FCD-4C1C-9349-23B09F7C4AFD |
---|
005 | 202211101052 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20221110104950|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bL7809 |
---|
100 | |aTrương Thị Thanh Loan |
---|
245 | |aPhát triển hoạt động Logicics trên địa bàn huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên / |cThs. Trương Thị Thanh Loan |
---|
245 | |bBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học |
---|
260 | |aHưng Yên, |c2021 |
---|
300 | |a119 tr. ; |c30 cm. |
---|
490 | |aMã số: 02.21.15 |
---|
500 | |aTrường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
650 | |aLogistics |
---|
653 | |ahuyện Văn Lâm |
---|
653 | |aHoạt động Logistics |
---|
700 | |aThs. Đỗ Thị Huyền Thanh |
---|
700 | |aThs. Lê Ngọc Thơm |
---|
700 | |aThs. Đinh Thị Thu Huyền |
---|
700 | |aThs. Hoàng Thị Nhung |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học|j(1): 107000139 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000139
|
CS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
658 L7809
|
Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào