|
DDC
| 658 |
|
Tác giả CN
| Trương Thị Thanh Loan |
|
Nhan đề
| Phát triển hoạt động Logicics trên địa bàn huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên / Ths. Trương Thị Thanh Loan |
|
Nhan đề
| Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học |
|
Thông tin xuất bản
| Hưng Yên, 2021 |
|
Mô tả vật lý
| 119 tr. ; 30 cm. |
|
Tùng thư
| Mã số: 02.21.15 |
|
Phụ chú
| Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu khoa học |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Logistics |
|
Từ khóa tự do
| huyện Văn Lâm |
|
Từ khóa tự do
| Hoạt động Logistics |
|
Tác giả(bs) CN
| Ths. Đỗ Thị Huyền Thanh |
|
Tác giả(bs) CN
| Ths. Lê Ngọc Thơm |
|
Tác giả(bs) CN
| Ths. Đinh Thị Thu Huyền |
|
Tác giả(bs) CN
| Ths. Hoàng Thị Nhung |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học(1): 107000139 |
|
Địa chỉ
| 200CS2_Đề tài Nghiên cứu khoa học(1): 207000017 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15018 |
|---|
| 002 | 8 |
|---|
| 004 | CBF39A2A-0FCD-4C1C-9349-23B09F7C4AFD |
|---|
| 005 | 202211101052 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVNĐ |
|---|
| 039 | |y20221110104950|zlamdt |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bL7809 |
|---|
| 100 | |aTrương Thị Thanh Loan |
|---|
| 245 | |aPhát triển hoạt động Logicics trên địa bàn huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên / |cThs. Trương Thị Thanh Loan |
|---|
| 245 | |bBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học |
|---|
| 260 | |aHưng Yên, |c2021 |
|---|
| 300 | |a119 tr. ; |c30 cm. |
|---|
| 490 | |aMã số: 02.21.15 |
|---|
| 500 | |aTrường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|---|
| 650 | |aNghiên cứu khoa học |
|---|
| 650 | |aLogistics |
|---|
| 653 | |ahuyện Văn Lâm |
|---|
| 653 | |aHoạt động Logistics |
|---|
| 700 | |aThs. Đỗ Thị Huyền Thanh |
|---|
| 700 | |aThs. Lê Ngọc Thơm |
|---|
| 700 | |aThs. Đinh Thị Thu Huyền |
|---|
| 700 | |aThs. Hoàng Thị Nhung |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học|j(1): 107000139 |
|---|
| 852 | |a200|bCS2_Đề tài Nghiên cứu khoa học|j(1): 207000017 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
207000017
|
CS2_Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
658 L7809
|
Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
|
|
2
|
107000139
|
CS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
658 L7809
|
Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào