- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 153
Nhan đề: Đề cương bài giảng Kỹ năng khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp :
DDC
| 153 |
Tác giả CN
| Đào Thị Hồng Xiêm |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Kỹ năng khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp : Dùng cho hệ đại học / Đào Thị Hồng Xiêm (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| 2022 |
Mô tả vật lý
| 78 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In BS Lần 1/2024; SL 40 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Lý |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Huyền Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(40): 106006957-96 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15070 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DD436534-4056-4D15-AB40-093295F56CDE |
---|
005 | 202411041029 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241104102904|blamdt|c20241104094905|dlamdt|y20230202102121|z04071985 |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a153 |
---|
100 | |aĐào Thị Hồng Xiêm |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Kỹ năng khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp : |bDùng cho hệ đại học / |cĐào Thị Hồng Xiêm (chủ biên) |
---|
260 | |c2022 |
---|
300 | |a78 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn BS Lần 1/2024; SL 40 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aChung |
---|
692 | |aKỹ năng mềm: Kỹ năng khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
---|
700 | |aTrần Thị Lý |
---|
700 | |aĐỗ Thị Huyền Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(40): 106006957-96 |
---|
890 | |a40|b0|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006996
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
153
|
Đề cương bài giảng
|
40
|
|
|
|
2
|
106006995
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
153
|
Đề cương bài giảng
|
39
|
|
|
|
3
|
106006994
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
153
|
Đề cương bài giảng
|
38
|
|
|
|
4
|
106006993
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
153
|
Đề cương bài giảng
|
37
|
|
|
|
5
|
106006992
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
153
|
Đề cương bài giảng
|
36
|
|
|
|
6
|
106006991
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
153
|
Đề cương bài giảng
|
35
|
|
|
|
7
|
106006990
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
153
|
Đề cương bài giảng
|
34
|
|
|
|
8
|
106006989
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
153
|
Đề cương bài giảng
|
33
|
|
|
|
9
|
106006988
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
153
|
Đề cương bài giảng
|
32
|
|
|
|
10
|
106006987
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
153
|
Đề cương bài giảng
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|