DDC
| 657 |
Nhan đề
| Chuẩn mực kế toán công Việt Nam - Chuẩn mực kiểm toán nội bộ Việt Nam và các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán nội bộ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2022 |
Mô tả vật lý
| 488 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Chuẩn mực |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101005744-5 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 201007020-1 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15131 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 89D2D145-B306-433D-81BA-614058EE56ED |
---|
005 | 202304280913 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c465000VNĐ |
---|
039 | |y20230428091136|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657 |
---|
245 | |aChuẩn mực kế toán công Việt Nam - Chuẩn mực kiểm toán nội bộ Việt Nam và các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán nội bộ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2022 |
---|
300 | |a488 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
650 | |aChuẩn mực |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101005744-5 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 201007020-1 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201007021
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
201007020
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101005745
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101005744
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào