DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Thế |
Nhan đề
| Giáo trình Lí thuyết xác suất trong kinh tế và tài chính / Chủ biên: Nguyễn Mạnh Thế, Phạm Ngọc Hưng, Bùi Dương Hải |
Lần xuất bản
| In lần thứ tứ, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020 |
Mô tả vật lý
| 528 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức về biến cố và xác suất; biến ngẫu nhiên và phân phối xác suất; các phân phối xác suất thông dụng; biến ngẫu nhiên nhiều chiều; sự hội tụ của các dãy biến ngẫu nhiên và giới thiệu quá trình ngẫu nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí thuyết xác suất |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Nhật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102003841-5 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003367-71 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15164 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EC59A7EA-1289-490D-8D88-098FB36023B5 |
---|
005 | 202305051401 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c123000VNĐ |
---|
020 | |a9786049468735 |
---|
039 | |y20230505135923|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bT3401 |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Thế |
---|
245 | |aGiáo trình Lí thuyết xác suất trong kinh tế và tài chính / |cChủ biên: Nguyễn Mạnh Thế, Phạm Ngọc Hưng, Bùi Dương Hải |
---|
250 | |aIn lần thứ tứ, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, |c2020 |
---|
300 | |a528 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức về biến cố và xác suất; biến ngẫu nhiên và phân phối xác suất; các phân phối xác suất thông dụng; biến ngẫu nhiên nhiều chiều; sự hội tụ của các dãy biến ngẫu nhiên và giới thiệu quá trình ngẫu nhiên |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aLí thuyết xác suất |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTài chính |
---|
700 | |aHoàng Đức Mạnh |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Nhật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102003841-5 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003367-71 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202003371
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
519 T3401
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
202003370
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
519 T3401
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
202003369
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
519 T3401
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
202003368
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
519 T3401
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
202003367
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
519 T3401
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
102003845
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
519 T3401
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
102003844
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
519 T3401
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
102003843
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
519 T3401
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
102003842
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
519 T3401
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
102003841
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
519 T3401
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào