- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 657 H11
Nhan đề: 117 sơ đồ kế toán áp dụng cho đơn vị sự nghiệp có thu đã thực hiện nghị định số 10/NĐ-CP ngày 16/1/2002 của Chính phủ :
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Hà Thị Ngọc Hà |
Nhan đề
| 117 sơ đồ kế toán áp dụng cho đơn vị sự nghiệp có thu đã thực hiện nghị định số 10/NĐ-CP ngày 16/1/2002 của Chính phủ : Biên soạn theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp đã sửa đổi, bổ sung đến tháng 03 năm 2004 và luật kế toán / Chủ biên: Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2004 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng Giới thiệu danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho các đơn vị sự nghiệp có thu. Sơ đồ kế toán các phần thực hành: kế toán tiền và vật tư, kế toán tài sản cố định, kế toán các tài khoản phải thu |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế độ kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Đơn vị hành chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thị Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Tuyết Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101000347-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 153 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8172DCCE-0EAA-4C2E-ACE1-24A77D991384 |
---|
005 | 202011260949 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000VNĐ |
---|
039 | |a20201126094930|bthaont|y20201126094852|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bH11 |
---|
100 | |aHà Thị Ngọc Hà |
---|
245 | |a117 sơ đồ kế toán áp dụng cho đơn vị sự nghiệp có thu đã thực hiện nghị định số 10/NĐ-CP ngày 16/1/2002 của Chính phủ : |bBiên soạn theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp đã sửa đổi, bổ sung đến tháng 03 năm 2004 và luật kế toán / |cChủ biên: Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2004 |
---|
300 | |a311 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng Giới thiệu danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho các đơn vị sự nghiệp có thu. Sơ đồ kế toán các phần thực hành: kế toán tiền và vật tư, kế toán tài sản cố định, kế toán các tài khoản phải thu |
---|
650 | |aChế độ kế toán |
---|
650 | |aĐơn vị hành chính |
---|
653 | |aKế toán |
---|
700 | |aHà Thị Ngọc Hà |
---|
700 | |aLê Thị Tuyết Nhung |
---|
700 | |aNghiêm Mạnh Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101000347-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000349
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H11
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101000348
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H11
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101000347
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H11
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|