DDC
| 352 |
Tác giả CN
| Đỗ Đức Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Tài chính hành chính sự nghiệp : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Đỗ Đức Minh, Nguyễn Thị Bích Điệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2023 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung L2 /2023; SL 40 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành chính sự nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Tuyết Mai |
Tác giả(bs) CN
| Lương Thị Dinh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(40): 102004012-51 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15372 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C789533A-403C-4F9B-A442-EA62CB5EADC2 |
---|
005 | 202412230947 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000 VNĐ |
---|
039 | |a20241223094711|blamdt|y20231130082122|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a352|bM6638 |
---|
100 | |aĐỗ Đức Minh |
---|
245 | |aGiáo trình Tài chính hành chính sự nghiệp : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Đỗ Đức Minh, Nguyễn Thị Bích Điệp |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2023 |
---|
300 | |a230 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung L2 /2023; SL 40 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
650 | |aTài chính |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
700 | |aHồ Ngọc Hà |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Thanh |
---|
700 | |aĐỗ Thị Tuyết Mai |
---|
700 | |aLương Thị Dinh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(40): 102004012-51 |
---|
890 | |a40|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102004051
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
102004050
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
102004049
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
102004048
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
102004047
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
102004046
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
102004045
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
8
|
102004044
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
9
|
102004043
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
10
|
102004042
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào