- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 657 C6301
Nhan đề: Giáo trình Kiểm toán căn bản /
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Cơ |
Nhan đề
| Giáo trình Kiểm toán căn bản / Chủ biên: Nguyễn Trọng Cơ, Thịnh Văn Vinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Khái quát chung về kiểm toán, các loại kiểm toán, những khái niệm cơ bản sử dụng trong kiểm toán, qui trình kiểm toán, phương pháp kiểm toán và kỹ thuật chọn mẫu trong công tác kiểm toán, tổ chức công tác kiểm toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán căn bản |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Thịnh Văn Vinh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102000154-8 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202002269-73 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 03FC2FB2-2699-4578-A858-2EEAAD351620 |
---|
005 | 202011101545 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047915996|c52000 VNĐ |
---|
039 | |y20201110154524|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bC6301 |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Cơ |
---|
245 | |aGiáo trình Kiểm toán căn bản / |cChủ biên: Nguyễn Trọng Cơ, Thịnh Văn Vinh |
---|
260 | |aHà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aKhái quát chung về kiểm toán, các loại kiểm toán, những khái niệm cơ bản sử dụng trong kiểm toán, qui trình kiểm toán, phương pháp kiểm toán và kỹ thuật chọn mẫu trong công tác kiểm toán, tổ chức công tác kiểm toán |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
650 | |aKiểm toán căn bản |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKế toán |
---|
700 | |aThịnh Văn Vinh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102000154-8 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202002269-73 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002272
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C6301
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
202002271
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C6301
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
202002270
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C6301
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
202002269
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C6301
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
102000158
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C6301
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
102000157
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C6301
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
102000156
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C6301
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
102000155
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C6301
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
102000154
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 C6301
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
202002273
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 C6301
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:14-02-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|