- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 332 D918
Nhan đề: Giáo trình Tài chính - Tiền tệ /
DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình Tài chính - Tiền tệ / Chủ biên: Phạm Ngọc Dũng, Đinh Xuân Hạng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2014 |
Mô tả vật lý
| 483 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về tài chính và tiền tệ, tín dụng và lãi suất tín dụng, thị trường tài chính, các tổ chức tài chính trung gian, ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ, vấn đề tài chính công, tài chính doanh nghiệp, tài chính hộ gia đình, tài chính quốc tế và quản lý rủi ro tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Tài chính tiền tệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(7): 102000686-92 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(15): 202000594-608 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 313 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E71DDE3B-8337-4E34-8EE0-5C783DEA0937 |
---|
005 | 202012040922 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 VNĐ |
---|
039 | |y20201204092115|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bD918 |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Dũng |
---|
245 | |aGiáo trình Tài chính - Tiền tệ / |cChủ biên: Phạm Ngọc Dũng, Đinh Xuân Hạng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2014 |
---|
300 | |a483 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về tài chính và tiền tệ, tín dụng và lãi suất tín dụng, thị trường tài chính, các tổ chức tài chính trung gian, ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ, vấn đề tài chính công, tài chính doanh nghiệp, tài chính hộ gia đình, tài chính quốc tế và quản lý rủi ro tài chính |
---|
650 | |aTài chính |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aTài chính tiền tệ |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(7): 102000686-92 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(15): 202000594-608 |
---|
890 | |a22|b5|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202000608
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
2
|
202000607
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
3
|
202000606
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
4
|
202000605
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
5
|
202000604
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
202000603
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
7
|
202000602
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
8
|
202000601
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
202000600
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
10
|
202000599
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|