- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338
Nhan đề: Hệ thống câu hỏi và bài tập định giá tài sản
DDC
| 338 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Phạm Văn Bình |
Nhan đề
| Hệ thống câu hỏi và bài tập định giá tài sản |
Nhan đề
| Chủ biên: Phạm Văn Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2012 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Tóm tắt
| Gồm các câu hỏi và bài tập về định giá tài sản trong nền kinh tế thị trường: Khái niệm và đăc điểm của tài sản, những cách phân loại tài sản trong định giá, nguyên tắc định giá tài sản, phương pháp định giá tài sản, qui trình định giá tài sản... |
Thuật ngữ chủ đề
| Định giá tài sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách tài chính |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi bài tập |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): 101000952-60 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(9): 201001821-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E81272B1-062D-4504-8C3F-EBB4C157A839 |
---|
005 | 202101121540 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20210112153801|blamdt|y20201204151824|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338 |
---|
082 | |bB5139 |
---|
100 | |aPhạm Văn Bình |
---|
245 | |aHệ thống câu hỏi và bài tập định giá tài sản |
---|
245 | |cChủ biên: Phạm Văn Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2012 |
---|
300 | |a131 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
520 | |aGồm các câu hỏi và bài tập về định giá tài sản trong nền kinh tế thị trường: Khái niệm và đăc điểm của tài sản, những cách phân loại tài sản trong định giá, nguyên tắc định giá tài sản, phương pháp định giá tài sản, qui trình định giá tài sản... |
---|
650 | |aĐịnh giá tài sản |
---|
650 | |aChính sách tài chính |
---|
653 | |aCâu hỏi bài tập |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): 101000952-60 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(9): 201001821-9 |
---|
890 | |a18|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201001829
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
2
|
201001828
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
3
|
201001827
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
4
|
201001826
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
5
|
201001825
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
6
|
201001824
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
7
|
201001823
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
8
|
201001822
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
9
|
201001821
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
10
|
101000960
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|