DDC
| 34(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn Trung |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về kiểm toán / Biên soạn: Nguyễn Trung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động, 2001 |
Mô tả vật lý
| 504 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Quy định |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101002208-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6793 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB8E07CE-8862-40FB-A222-AECBF8FB4BD9 |
---|
005 | 202012241520 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VNĐ |
---|
039 | |y20201224151940|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a34(V)|bT773 |
---|
100 | |aNguyễn Trung |
---|
245 | |aCác quy định pháp luật về kiểm toán / |cBiên soạn: Nguyễn Trung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động, |c2001 |
---|
300 | |a504 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aQuy định |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101002208-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002209
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V) T773
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101002208
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V) T773
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào