|
DDC
| 301 |
|
Tác giả CN
| Lương Văn Úc |
|
Nhan đề
| Giáo trình xã hội học / Chủ biên: Lương Văn Úc |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 |
|
Mô tả vật lý
| 527 tr. ; 24 cm. |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(22): 102001500-21 |
|
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(2): 202000291-2 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 7901 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 04E98001-61EE-4B3D-A0ED-8E8CE522385A |
|---|
| 005 | 202101050900 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786042971014|c66000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20210105085731|zlamdt |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a301|bUc1 |
|---|
| 100 | |aLương Văn Úc |
|---|
| 245 | |aGiáo trình xã hội học / |cChủ biên: Lương Văn Úc |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học Kinh tế quốc dân, |c2012 |
|---|
| 300 | |a527 tr. ; |c24 cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
|---|
| 650 | |aGiáo trình |
|---|
| 650 | |aXã hội học |
|---|
| 690 | |aLý luận chính trị |
|---|
| 692 | |aXã hội học |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(22): 102001500-21 |
|---|
| 852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(2): 202000291-2 |
|---|
| 890 | |a24|b2|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
202000292
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
301 Uc1
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
|
2
|
202000291
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
301 Uc1
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
|
3
|
102001521
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
301 Uc1
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
|
4
|
102001520
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
301 Uc1
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
5
|
102001519
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
301 Uc1
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
|
6
|
102001518
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
301 Uc1
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
|
7
|
102001517
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
301 Uc1
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
|
8
|
102001516
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
301 Uc1
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
9
|
102001515
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
301 Uc1
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
|
10
|
102001514
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
301 Uc1
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào