|
DDC
| 330 |
|
Tác giả CN
| Trần Bình Trọng |
|
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Chủ biên: Trần Bình Trọng |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Đại học kinh tế quốc dân, 2013 |
|
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 21cm. |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa lý luận chính trị |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Học thuyết kinh tế |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Tác giả(bs) CN
| Trần Bình Trọng |
|
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Thắng |
|
Tác giả(bs) CN
| Lê Việt |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tường |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(7): 102001625-31 |
|
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(2): 202000577-8 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 7973 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | A0B27DD4-70EA-4C57-AA09-FB0869FEF3B4 |
|---|
| 005 | 202101061504 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c65000VNĐ |
|---|
| 039 | |y20210106150333|zthaont |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a330|bT753 |
|---|
| 100 | |aTrần Bình Trọng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / |cChủ biên: Trần Bình Trọng |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 3 |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNxb: Đại học kinh tế quốc dân, |c2013 |
|---|
| 300 | |a303 tr. ; |c21cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa lý luận chính trị |
|---|
| 650 | |aLịch sử |
|---|
| 650 | |aHọc thuyết kinh tế |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | |aTrần Bình Trọng |
|---|
| 700 | |aĐặng Văn Thắng |
|---|
| 700 | |aLê Việt |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Tường |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(7): 102001625-31 |
|---|
| 852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(2): 202000577-8 |
|---|
| 890 | |a9|b3|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
202000578
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 T753
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
2
|
202000577
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 T753
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
3
|
102001631
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T753
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
4
|
102001630
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T753
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
5
|
102001629
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T753
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
102001628
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T753
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
7
|
102001626
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T753
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
8
|
102001625
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T753
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
9
|
102001627
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 T753
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:01-12-2021
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào