- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338 C76076
Nhan đề: Giáo trình phân tích kinh doanh /
DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Công |
Nhan đề
| Giáo trình phân tích kinh doanh / Chủ biên: Nguyễn Văn Công |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Đại học kinh tế quốc dân, 2013 |
Mô tả vật lý
| 348 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận của phân tích kinh doanh. Hướng dẫn phân tích hoạt động cung cấp, sản xuất, hoạt động tiêu thụ, đầu tư, tài chính. Phương thức đánh giá khái quát tình hình tài chính và phân tích khả năng sinh lợi |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoạt động kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Phân tích |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Công |
Tác giả(bs) CN
| Mai Vân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mai Chi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Bích Chi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(9): 102001988-96 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(10): 202001286-95 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8170 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16EFB9E7-DC0C-4F91-8072-DA4B9298F798 |
---|
005 | 202101121618 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c79000VNĐ |
---|
039 | |y20210112161738|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bC76076 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Công |
---|
245 | |aGiáo trình phân tích kinh doanh / |cChủ biên: Nguyễn Văn Công |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Đại học kinh tế quốc dân, |c2013 |
---|
300 | |a348 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận của phân tích kinh doanh. Hướng dẫn phân tích hoạt động cung cấp, sản xuất, hoạt động tiêu thụ, đầu tư, tài chính. Phương thức đánh giá khái quát tình hình tài chính và phân tích khả năng sinh lợi |
---|
650 | |aHoạt động kinh doanh |
---|
650 | |aPhân tích |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Công |
---|
700 | |aMai Vân Anh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mai Chi |
---|
700 | |aPhạm Thị Bích Chi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(9): 102001988-96 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(10): 202001286-95 |
---|
890 | |a19|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202001294
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 C76076
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
202001293
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 C76076
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
202001292
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 C76076
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
202001291
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 C76076
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
202001290
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 C76076
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
202001289
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 C76076
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
202001288
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 C76076
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
202001287
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 C76076
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
202001286
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 C76076
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
102001996
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
338 C76076
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|