- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 650
Nhan đề: Người thành công không bao giờ trì hoãn - 15 bí quyết quản lý thời gian hiệu quả /
DDC
| 650 |
Tác giả CN
| Kruse, Kevin |
Nhan đề
| Người thành công không bao giờ trì hoãn - 15 bí quyết quản lý thời gian hiệu quả / Kevin Kruse ; Lê Na dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2018 |
Mô tả vật lý
| 257 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: 15 secrets successful people know about time management |
Tóm tắt
| Đưa ra 15 bí quyết quản lý thời gian hiệu quả mà người thành công ai cũng cần phải nắm rõ: Xua tan trì hoãn với bí kíp " Du hành thời gian", xác định các ưu tiên thực sự của bạn, làm trống hộp thư đến, xử lý thư rác bằng công cụ 321Zero, hạn chế căng thẳng bằng công cụ Richard Branson...
|
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Thời gian |
Từ khóa tự do
| Bí quyết |
Tác giả(bs) CN
| Kruse, Kevin |
Tác giả(bs) CN
| Lê Na |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101003670-2 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201003968-70 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35CB1F34-8CBD-4138-BAB8-F169E65A79DE |
---|
005 | 202101251502 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c109000VNĐ |
---|
039 | |y20210125150101|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a650 |
---|
100 | |aKruse, Kevin |
---|
245 | |aNgười thành công không bao giờ trì hoãn - 15 bí quyết quản lý thời gian hiệu quả / |cKevin Kruse ; Lê Na dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, |c2018 |
---|
300 | |a257 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: 15 secrets successful people know about time management |
---|
520 | |aĐưa ra 15 bí quyết quản lý thời gian hiệu quả mà người thành công ai cũng cần phải nắm rõ: Xua tan trì hoãn với bí kíp " Du hành thời gian", xác định các ưu tiên thực sự của bạn, làm trống hộp thư đến, xử lý thư rác bằng công cụ 321Zero, hạn chế căng thẳng bằng công cụ Richard Branson...
|
---|
650 | |aQuản lí |
---|
650 | |aThời gian |
---|
653 | |aBí quyết |
---|
700 | |aKruse, Kevin |
---|
700 | |aLê Na |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101003670-2 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201003968-70 |
---|
890 | |a6|b4|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003970
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
201003969
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
201003968
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
101003670
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
5
|
101003671
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:10-11-2021
|
|
|
6
|
101003672
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
650
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:23-01-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|