DDC
| CĐ.001 |
Tác giả CN
| Kim Thị Hạnh |
Nhan đề
| Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý thống kê : (Dùng cho bậc Cao đẳng) / Chủ biên: Kim Thị Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Thống kê học |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí
|
Tác giả(bs) CN
| Kim Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Minh Nhâm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Tiến Tới |
Tác giả(bs) CN
| Lê Nguyên Tùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(25): 101004840-64 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8986 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 001DB2DC-4948-45DD-9F64-11398BC58C23 |
---|
005 | 202106151640 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500VNĐ |
---|
039 | |a20210615163727|bbinhttt|y20210226141724|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.001|bH1938 |
---|
100 | |aKim Thị Hạnh |
---|
245 | |aCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý thống kê : |b(Dùng cho bậc Cao đẳng) / |cChủ biên: Kim Thị Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
653 | |aThống kê học |
---|
653 | |aNguyên lí
|
---|
700 | |aKim Thị Hạnh |
---|
700 | |aĐỗ Thị Minh Nhâm |
---|
700 | |aĐỗ Tiến Tới |
---|
700 | |aLê Nguyên Tùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(25): 101004840-64 |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101004864
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.001 H1938
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
2
|
101004863
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.001 H1938
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
3
|
101004862
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.001 H1938
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
4
|
101004861
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.001 H1938
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
5
|
101004860
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.001 H1938
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
6
|
101004859
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.001 H1938
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
7
|
101004858
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.001 H1938
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
8
|
101004857
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.001 H1938
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
9
|
101004856
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.001 H1938
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
10
|
101004855
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.001 H1938
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào