- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 657 L9608
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập Kế toán tài chính doanh nghiệp. Phần 2 :
|
DDC
| 657 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Luân | |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Kế toán tài chính doanh nghiệp. Phần 2 : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Thị Luân | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2017 | |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ; 21 cm. | |
Tùng thư
| BS Lần 1/ 2017; SL 60 cuốn | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng | |
Từ khóa tự do
| Bài tập | |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi bài tập | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Dung | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hải | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Huệ | |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thị Điệp | |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106000061-118, 106007222, 106007353 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 9315 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | E5409AC4-C16B-4345-9DF0-48C4DC6EF8D9 |
|---|
| 005 | 202412161444 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c24000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20241216144431|blamdt|c20241216144353|dlamdt|y20210311075656|zlamdt |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a657|bL9608 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Luân |
|---|
| 245 | |aCâu hỏi và bài tập Kế toán tài chính doanh nghiệp. Phần 2 : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Thị Luân |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2017 |
|---|
| 300 | |a202 tr. ; |c21 cm. |
|---|
| 490 | |aBS Lần 1/ 2017; SL 60 cuốn |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|---|
| 650 | |aKế toán |
|---|
| 650 | |aĐề cương bài giảng |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 653 | |aCâu hỏi bài tập |
|---|
| 690 | |aKế toán |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Kim Dung |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Hải |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Huệ |
|---|
| 700 | |aTrịnh Thị Điệp |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106000061-118, 106007222, 106007353 |
|---|
| 890 | |a60|b21|c1|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
106007222
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 L9608
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
|
2
|
106007353
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 L9608
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
|
3
|
106000118
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 L9608
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
|
4
|
106000117
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 L9608
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
|
5
|
106000116
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 L9608
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
|
6
|
106000115
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 L9608
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
|
7
|
106000114
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 L9608
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
|
8
|
106000113
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 L9608
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
|
9
|
106000112
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 L9608
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
|
10
|
106000111
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 L9608
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|