DDC
| 368.ĐH |
Tác giả CN
| Trần Thu Nga |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Bảo hiểm : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Trần Thu Nga |
Thông tin xuất bản
| Hưng Yên, 2018 |
Mô tả vật lý
| 225 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo hiểm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Thu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Quý |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(58): 106000961-1018 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9355 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E52C470B-8E47-48B9-8C9F-C1FF712D283E |
---|
005 | 202305111030 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20230511102851|blamdt|c20210330095228|dlamdt|y20210311135359|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a368.ĐH|bN4992 |
---|
100 | |aTrần Thu Nga |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Bảo hiểm : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Trần Thu Nga |
---|
260 | |aHưng Yên, |c2018 |
---|
300 | |a225 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBảo hiểm |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
700 | |aLê Minh Thu |
---|
700 | |aVũ Văn Hoàng |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Quý |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(58): 106000961-1018 |
---|
890 | |a58|b1|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106001018
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
368.ĐH N4992
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
2
|
106001017
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
368.ĐH N4992
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
3
|
106001016
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
368.ĐH N4992
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
4
|
106001015
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
368.ĐH N4992
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
5
|
106001014
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
368.ĐH N4992
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
6
|
106001013
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
368.ĐH N4992
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
7
|
106001012
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
368.ĐH N4992
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
8
|
106001011
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
368.ĐH N4992
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
9
|
106001010
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
368.ĐH N4992
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
10
|
106001009
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
368.ĐH N4992
|
Đề cương bài giảng
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|