- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 330 N4999
Nhan đề: Đề cương bài giảng Nguyên lý thống kê :
DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Đỗ Thị Minh Nhâm |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Nguyên lý thống kê : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Đỗ Thị Minh Nhâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động, 2017 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Bổ sung Lần 1- Năm 2017- SL 60 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Kim Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Nguyên Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Huệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(59): 106002351-409 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9382 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4EB358EB-EA22-48D1-A173-F4E86E022FCA |
---|
005 | 202401041534 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20240104153448|blamdt|c20230512075358|dlamdt|y20210311172210|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330|bN4999 |
---|
100 | |aĐỗ Thị Minh Nhâm |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Nguyên lý thống kê : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Đỗ Thị Minh Nhâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động, |c2017 |
---|
300 | |a224 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aBổ sung Lần 1- Năm 2017- SL 60 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aNguyên lý |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aNguyên lý thống kê |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Anh |
---|
700 | |aKim Thị Hạnh |
---|
700 | |aLê Nguyên Tùng |
---|
700 | |aĐoàn Thị Huệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(59): 106002351-409 |
---|
890 | |a59|b6|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106002409
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330 N4999
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
2
|
106002408
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330 N4999
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
3
|
106002407
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330 N4999
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
4
|
106002406
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330 N4999
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
5
|
106002405
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330 N4999
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
6
|
106002404
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330 N4999
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
7
|
106002403
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330 N4999
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
8
|
106002402
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330 N4999
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
9
|
106002401
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330 N4999
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
10
|
106002400
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
330 N4999
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|