- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 343 H983
Nhan đề: Giáo trình Pháp luật kinh tế :
DDC
| 343 |
Tác giả CN
| Trần Quang Huy |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật kinh tế : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Trần Quang Huy |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa nội dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động, 2019 |
Mô tả vật lý
| 432 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung kho L1/ 2019; SL 60 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Pháp luật kinh tế |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(59): 102002807-65 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9395 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 593ECC3B-F8AE-4CF5-A85A-8AEECB1950D8 |
---|
005 | 202501031004 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000 VNĐ |
---|
039 | |a20250103100400|blamdt|c20210521160356|dlamdt|y20210312110241|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343|bH983 |
---|
100 | |aTrần Quang Huy |
---|
245 | |aGiáo trình Pháp luật kinh tế : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Trần Quang Huy |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa nội dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động, |c2019 |
---|
300 | |a432 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung kho L1/ 2019; SL 60 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPháp luật kinh tế |
---|
690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(59): 102002807-65 |
---|
890 | |a59|b6|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102002865
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
343 H983
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
2
|
102002864
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
343 H983
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
3
|
102002863
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
343 H983
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
4
|
102002862
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
343 H983
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
5
|
102002861
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
343 H983
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
6
|
102002860
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
343 H983
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
7
|
102002859
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
343 H983
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
8
|
102002858
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
343 H983
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
9
|
102002856
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
343 H983
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
10
|
102002855
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
343 H983
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|