- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 343 T3294
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập môn Pháp luật kinh tế :
DDC
| 343 |
Tác giả CN
| Vũ Thị Phương Thảo |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập môn Pháp luật kinh tế : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Vũ Thị Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In BS 60 cuốn; L1/2018 |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bích Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Lý |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Lý |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thị An |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(59): 106002951-3009 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9396 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A2B54459-4081-4026-9945-28E98DB3AC21 |
---|
005 | 202501031004 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
020 | |a978-604-00-0000-0 |
---|
039 | |a20250103100446|blamdt|c20221220073559|dlamdt|y20210312110831|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343|bT3294 |
---|
100 | |aVũ Thị Phương Thảo |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập môn Pháp luật kinh tế : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Vũ Thị Phương Thảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a192 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn BS 60 cuốn; L1/2018 |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPháp luật đại cương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bích Anh |
---|
700 | |aPhạm Thị Lý |
---|
700 | |aTrần Thị Lý |
---|
700 | |aNgô Thị An |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(59): 106002951-3009 |
---|
890 | |a59|b8|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106003009
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
2
|
106003008
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
3
|
106003007
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
4
|
106003006
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
5
|
106003005
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
6
|
106003004
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
7
|
106003003
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
8
|
106003002
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
9
|
106003001
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
10
|
106003000
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
343.ĐH T3294
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|