- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 338.ĐH N4993
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập Thẩm định giá bất động sản :
DDC
| 338.ĐH |
Tác giả CN
| Đỗ Minh Ngọc |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Thẩm định giá bất động sản : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Đỗ Minh Ngọc |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa nội dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 193 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung kho lần 2 (năm 2020) |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Thẩm định giá |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Bất động sản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Nhật |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106003251-310 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9408 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CC109486-AA21-45ED-ABE2-B1D50FCDD2C5 |
---|
005 | 202105221451 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21500 VNĐ |
---|
039 | |a20210522144923|blamdt|y20210312145713|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.ĐH|bN4993 |
---|
100 | |aĐỗ Minh Ngọc |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Thẩm định giá bất động sản : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Đỗ Minh Ngọc |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa nội dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2020 |
---|
300 | |a193 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung kho lần 2 (năm 2020) |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aThẩm định giá |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aBất động sản |
---|
690 | |aThẩm định giá |
---|
700 | |aNguyễn Minh Nhật |
---|
700 | |aHồ Thị Thanh Huyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106003251-310 |
---|
890 | |a60|b2|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106003310
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH N4993
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
2
|
106003309
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH N4993
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
3
|
106003308
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH N4993
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
4
|
106003307
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH N4993
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
5
|
106003306
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH N4993
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
6
|
106003305
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH N4993
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
7
|
106003304
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH N4993
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
8
|
106003303
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH N4993
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
9
|
106003302
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH N4993
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
10
|
106003301
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
338.ĐH N4993
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|