DDC
| 658.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Hải Hà |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Kế toán quản trị : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Hải Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán quản trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hải Hà |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Vân |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hồng Kỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Đào |
Địa chỉ
| 200CS2_Đề cương bài giảng(60): 206000841-900 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9421 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4B3D567A-69FE-42AC-9A7A-9CB4BBEFC69C |
---|
005 | 202103121551 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000VNĐ |
---|
039 | |y20210312154707|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.ĐH|bH11 |
---|
100 | |aNguyễn Hải Hà |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Kế toán quản trị : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Hải Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động, |c2018 |
---|
300 | |a288 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aKế toán quản trị |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
700 | |aNguyễn Hải Hà |
---|
700 | |aBùi Thị Vân |
---|
700 | |aLê Hồng Kỳ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Đào |
---|
852 | |a200|bCS2_Đề cương bài giảng|j(60): 206000841-900 |
---|
890 | |a60|b3|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
206000899
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
2
|
206000898
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
3
|
206000897
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
4
|
206000896
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
5
|
206000895
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
6
|
206000894
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
7
|
206000893
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
8
|
206000892
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
9
|
206000891
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
10
|
206000890
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|