- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 519 C3929
Nhan đề: Đề cương bài giảng Xác suất và thống kê toán :
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Tạ Minh Châu |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Xác suất và thống kê toán : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Tạ Minh Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung L1/ 2017; SL 60 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán xác suất |
Từ khóa tự do
| Thống kê toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Tuyển |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Linh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Quân |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106003911-58, 106005761, 106007310-20 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9433 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A0D571A3-D48D-4444-8CE1-C73122880FA6 |
---|
005 | 202501060803 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.500 VNĐ |
---|
039 | |a20250106080333|blamdt|y20210312171257|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bC3929 |
---|
100 | |aTạ Minh Châu |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Xác suất và thống kê toán : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Tạ Minh Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động, |c2018 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung L1/ 2017; SL 60 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán xác suất |
---|
653 | |aThống kê toán |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Tuyển |
---|
700 | |aĐoàn Thị Linh |
---|
700 | |aĐỗ Văn Quân |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106003911-58, 106005761, 106007310-20 |
---|
890 | |a60|b7|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106007320
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
2
|
106007319
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
3
|
106007318
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
4
|
106007317
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
5
|
106007316
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
6
|
106007315
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
7
|
106007314
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
8
|
106007313
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
9
|
106007312
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
10
|
106007311
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519 C3929
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|