- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 420.ĐH V26
Nhan đề: English for economics = Tiếng anh kinh tế :
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9444 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A15D80BA-EC31-4BCC-8E71-EAD9042AEDFB |
---|
005 | 202103151102 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |y20210315105805|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a420.ĐH|bV26 |
---|
100 | |aNguyễn Hạnh Vân |
---|
245 | |aEnglish for economics = Tiếng anh kinh tế : |bDùng cho bậc Đại học / |cNguyễn Hạnh Vân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2019 |
---|
300 | |a140 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
650 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTiếng anh kinh tế |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
700 | |aQuản Thị Hoàng Anh |
---|
700 | |aĐỗ Thị Thời |
---|
700 | |aVũ Thị Thanh Huyền |
---|
700 | |aNguyễn Cẩm Nhung |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106004571-630 |
---|
890 | |a60|b9|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106004630
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420.ĐH V26
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
2
|
106004629
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420.ĐH V26
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
3
|
106004628
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420.ĐH V26
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
4
|
106004627
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420.ĐH V26
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
5
|
106004626
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420.ĐH V26
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
6
|
106004625
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420.ĐH V26
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
7
|
106004624
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420.ĐH V26
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
8
|
106004623
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420.ĐH V26
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
9
|
106004622
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420.ĐH V26
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
10
|
106004620
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420.ĐH V26
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|