- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 420 V26
Nhan đề: English for economics = Tiếng anh kinh tế :
|
DDC
| 420 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Hạnh Vân | |
Nhan đề
| English for economics = Tiếng anh kinh tế : Dùng cho bậc Đại học / Nguyễn Hạnh Vân | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2019 | |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ; 21 cm. | |
Tùng thư
| In bổ sung L1/ 2019; SL 60 cuốn | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng anh | |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ | |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh kinh tế | |
Tác giả(bs) CN
| Quản Thị Hoàng Anh | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Thời | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Thanh Huyền | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cẩm Nhung | |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106004571-630 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 9444 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | A15D80BA-EC31-4BCC-8E71-EAD9042AEDFB |
|---|
| 005 | 202501060834 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c17000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20250106083403|blamdt|c20250106083351|dlamdt|y20210315105805|zlamdt |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a420|bV26 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Hạnh Vân |
|---|
| 245 | |aEnglish for economics = Tiếng anh kinh tế : |bDùng cho bậc Đại học / |cNguyễn Hạnh Vân |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2019 |
|---|
| 300 | |a140 tr. ; |c21 cm. |
|---|
| 490 | |aIn bổ sung L1/ 2019; SL 60 cuốn |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|---|
| 650 | |aĐề cương bài giảng |
|---|
| 650 | |aTiếng anh |
|---|
| 653 | |aNgoại ngữ |
|---|
| 653 | |aTiếng anh kinh tế |
|---|
| 690 | |aNgoại ngữ |
|---|
| 700 | |aQuản Thị Hoàng Anh |
|---|
| 700 | |aĐỗ Thị Thời |
|---|
| 700 | |aVũ Thị Thanh Huyền |
|---|
| 700 | |aNguyễn Cẩm Nhung |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106004571-630 |
|---|
| 890 | |a60|b11|c1|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
106004630
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420 V26
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
|
2
|
106004629
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420 V26
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
|
3
|
106004628
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420 V26
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
|
4
|
106004627
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420 V26
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
|
5
|
106004626
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420 V26
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
|
6
|
106004625
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420 V26
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
|
7
|
106004624
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420 V26
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
|
8
|
106004623
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420 V26
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
|
9
|
106004622
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420 V26
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
|
10
|
106004620
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
420 V26
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|