Thông Tin
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 657.ĐH T3293
    Nhan đề: Giáo trình Kế toán máy trong doanh nghiệp : /

DDC 657.ĐH
Tác giả CN Nguyễn Quốc Thắng
Nhan đề Giáo trình Kế toán máy trong doanh nghiệp : / Chủ biên: Nguyễn Quốc Thắng
Thông tin xuất bản Nxb Thông tin và truyền thông, 2018
Mô tả vật lý 432 tr. ; 21 cm.
Tùng thư In BS Lần 1/ SL 40 cuốn/ Năm 2023
Phụ chú ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh
Thuật ngữ chủ đề Kế toán máy
Thuật ngữ chủ đề Đề cương bài giảng
Từ khóa tự do Kế toán
Từ khóa tự do Doanh nghiệp
Tác giả(bs) CN Nguyễn Quốc Thắng
Tác giả(bs) CN Dương Thị Thiều
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Hải
Tác giả(bs) CN Phạm Thị Hậu
Tác giả(bs) CN Lê Hồng Kỳ
Địa chỉ 200CS2_Kho sách giáo trình(40): 202003495-534
00000000nam#a2200000ui#4500
00115374
0022
0043BDBF604-B6B2-4E09-BC79-2148D324B341
005202311301511
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |c55000VNĐ
039|y20231130151101|zlamdt
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082 |a657.ĐH|bT3293
100 |aNguyễn Quốc Thắng
245 |aGiáo trình Kế toán máy trong doanh nghiệp : / |cChủ biên: Nguyễn Quốc Thắng
260 |aNxb Thông tin và truyền thông, |c2018
300 |a432 tr. ; |c21 cm.
490|aIn BS Lần 1/ SL 40 cuốn/ Năm 2023
500 |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh
650 |aKế toán máy
650 |aĐề cương bài giảng
653 |aKế toán
653 |aDoanh nghiệp
700 |aNguyễn Quốc Thắng
700 |aDương Thị Thiều
700 |aNguyễn Thị Hải
700 |aPhạm Thị Hậu
700|aLê Hồng Kỳ
852|a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(40): 202003495-534
890|a40|b0|c0|d0
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 202003534 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 40
2 202003533 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 39
3 202003532 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 38
4 202003531 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 37
5 202003530 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 36
6 202003529 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 35
7 202003528 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 34
8 202003527 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 33
9 202003526 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 32
10 202003525 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 31