DDC
| 338 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Bùi Văn Vần |
Nhan đề
| Giáo trình Tài chính doanh nghiệp / Chủ biên: Bùi Văn Vần, Vũ Văn Ninh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2013 |
Mô tả vật lý
| 630 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về tài chính doanh nghiệp. Các công cụ quản trị tài chính, quyết định đầu tư vốn, huy động vốn và quyết định phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp. Quản trị vốn và kế hoạch tài chính của doanh nghiệp cùng các vấn đề tài chính đặc biệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tài chính doanh nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(6): 102000677-82 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(12): 202001309-20 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 305 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B0E2626B-375E-4A4D-9DD1-039E5E1A7DFC |
---|
005 | 202101121055 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 VNĐ |
---|
039 | |a20210112105247|blamdt|c20210112090743|dlamdt|y20201204083517|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338 |
---|
082 | |bV26 |
---|
100 | |aBùi Văn Vần |
---|
245 | |aGiáo trình Tài chính doanh nghiệp / |cChủ biên: Bùi Văn Vần, Vũ Văn Ninh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2013 |
---|
300 | |a630 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về tài chính doanh nghiệp. Các công cụ quản trị tài chính, quyết định đầu tư vốn, huy động vốn và quyết định phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp. Quản trị vốn và kế hoạch tài chính của doanh nghiệp cùng các vấn đề tài chính đặc biệt |
---|
650 | |aTài chính |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(6): 102000677-82 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(12): 202001309-20 |
---|
890 | |a18|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202001320
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
202001319
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
202001318
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
202001317
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
202001316
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
202001315
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
202001314
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
202001313
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
202001312
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
202001311
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào