Thông Tin
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 657.ĐH T3293
    Nhan đề: Giáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp :

DDC 657.ĐH
Tác giả CN Nguyễn Quốc Thắng
Nhan đề Giáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Quốc Thắng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2019
Mô tả vật lý 447 tr. ; 21 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh
Thuật ngữ chủ đề Kế toán
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình
Từ khóa tự do Hành chính sự nghiệp
Tác giả(bs) CN Nguyễn Quốc Thắng
Tác giả(bs) CN Trần Thị Lụa
Tác giả(bs) CN Trần Đức Hùng
Tác giả(bs) CN Lê Thị Ngọc Ánh
Địa chỉ 200CS2_Kho sách giáo trình(60): 202000061-120
00000000nam#a2200000ui#4500
0019407
0022
004064FD359-F159-46E9-B0BE-E65370D0CEAD
005202103121458
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020 |c49500VNĐ
039|a20210312145431|bthaont|y20210312145415|zthaont
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082 |a657.ĐH|bT3293
100 |aNguyễn Quốc Thắng
245 |aGiáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Quốc Thắng
260 |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2019
300 |a447 tr. ; |c21 cm.
500 |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh
650 |aKế toán
650 |aGiáo trình
653 |aHành chính sự nghiệp
700 |aNguyễn Quốc Thắng
700 |aTrần Thị Lụa
700 |aTrần Đức Hùng
700 |aLê Thị Ngọc Ánh
852|a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(60): 202000061-120
890|a60|b2|c1|d0
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 202000118 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 58
2 202000117 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 57
3 202000116 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 56
4 202000115 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 55
5 202000114 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 54
6 202000113 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 53
7 202000112 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 52
8 202000111 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 51
9 202000110 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 50
10 202000109 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 49