- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 657 L7809
Nhan đề: Giáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Đặng Thị Loan |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học kinh tế quốc dân, 2006 |
Mô tả vật lý
| 574 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kế toán |
Tóm tắt
| Hạch toán tài sản cố định,nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, hạch toàn tiền lương, các khoản trích theo lương và tình hình thanh toán với người lao động, hạch toán chi phí kinh doanh và tính giá thành sản phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Đông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Công |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102000107-11 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(6): 202002115-20 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12BEC5E6-F8AC-41ED-853B-AD0B7F3B8A43 |
---|
005 | 202011101446 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 VNĐ |
---|
039 | |y20201110144601|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bL7809 |
---|
100 | |aĐặng Thị Loan |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học kinh tế quốc dân, |c2006 |
---|
300 | |a574 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kế toán |
---|
520 | |aHạch toán tài sản cố định,nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, hạch toàn tiền lương, các khoản trích theo lương và tình hình thanh toán với người lao động, hạch toán chi phí kinh doanh và tính giá thành sản phẩm |
---|
650 | |aTài chính |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
690 | |aKế toán |
---|
692 | |aKế toán tài chính doanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn Minh Phương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Đông |
---|
700 | |aNguyễn Văn Công |
---|
700 | |aPhạm Quang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102000107-11 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(6): 202002115-20 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002120
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 L7809
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
202002119
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 L7809
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
202002118
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 L7809
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
202002117
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 L7809
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
202002116
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 L7809
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
202002115
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 L7809
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
102000111
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 L7809
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
102000110
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 L7809
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
102000109
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 L7809
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
102000108
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 L7809
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|