- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 657 L7809
Nhan đề: Giáo trình Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp /
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Đặng Thị Loan |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Chủ biên: Đặng Thị Loan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học kinh tế quốc dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kế toán |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức cơ bản về hạch toán tài sản cố định, nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, tiền lương, các khoản trích theo lương và tình hình thanh toán với người lao động, chi phí kinh doanh và giá thành sản phẩm, thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm, hạch toán vốn bằng tiền, tiền vay và các nghiệp vụ thanh toán, báo cáo tài chính... Đặc điểm kế toán trong doanh nghiệp sản xuất nông nghiệp, đơn vị kinh doanh thương mại, xuất nhập khẩu, du lịch - dịch vụ, xây lắp và đơn vị chủ đầu tư |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Đông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Công |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(4): 102000069-72 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(1): 202002122 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E81EF9A2-5F9D-4FA2-8064-23FC71EBF4D8 |
---|
005 | 202106071016 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-909-477-4|c99000 VNĐ |
---|
039 | |a20210607101410|bthaont|y20201109150828|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bL7809 |
---|
100 | |aĐặng Thị Loan |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / |cChủ biên: Đặng Thị Loan |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học kinh tế quốc dân, |c2011 |
---|
300 | |a519 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kế toán |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức cơ bản về hạch toán tài sản cố định, nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, tiền lương, các khoản trích theo lương và tình hình thanh toán với người lao động, chi phí kinh doanh và giá thành sản phẩm, thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm, hạch toán vốn bằng tiền, tiền vay và các nghiệp vụ thanh toán, báo cáo tài chính... Đặc điểm kế toán trong doanh nghiệp sản xuất nông nghiệp, đơn vị kinh doanh thương mại, xuất nhập khẩu, du lịch - dịch vụ, xây lắp và đơn vị chủ đầu tư |
---|
650 | |aDoanh nghiệp |
---|
650 | |aKế toán tài chính |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKế toán |
---|
692 | |aKế toán tài chính doanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn Minh Phương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Đông |
---|
700 | |aNguyễn Văn Công |
---|
700 | |aPhạm Quang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(4): 102000069-72 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(1): 202002122 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002122
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 L7809
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000072
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657.9 L7809
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000071
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657.9 L7809
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102000070
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657.9 L7809
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
102000069
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657.9 L7809
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|