DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Phương Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình kiểm soát quản lý / Chủ biên: Nguyễn Thị Phương Hoa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kế toán. Bộ môn Kiểm toán |
Tóm tắt
| Giới thiệu về bản chất kiểm soát quản lý, gắn kết và kiểm Giới thiệu về bản chất kiểm soát quản lý, gắn kết và kiểm soát hành vi của các thành viên, quá trình kiểm soát quản lý. Kiểm soát quản lý trong các đơn vị đặc thù như đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước và tổ chức phi lợi nhuận |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương Hoa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(3): 102001155-7 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(3): 202002432-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1472 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E5742D56-38CB-49DF-87F8-E730BB40CEB7 |
---|
005 | 202012091545 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049094743|c35000VNĐ |
---|
039 | |y20201209154405|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bH6507 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Phương Hoa |
---|
245 | |aGiáo trình kiểm soát quản lý / |cChủ biên: Nguyễn Thị Phương Hoa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |bNxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, |c2011 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kế toán. Bộ môn Kiểm toán |
---|
520 | |aGiới thiệu về bản chất kiểm soát quản lý, gắn kết và kiểm Giới thiệu về bản chất kiểm soát quản lý, gắn kết và kiểm soát hành vi của các thành viên, quá trình kiểm soát quản lý. Kiểm soát quản lý trong các đơn vị đặc thù như đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước và tổ chức phi lợi nhuận |
---|
650 | |aKiểm soát |
---|
650 | |aQuản lý |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Hoa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(3): 102001155-7 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(3): 202002432-4 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002434
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 H6507
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
202002433
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 H6507
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
202002432
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 H6507
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
102001157
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 H6507
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
102001156
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 H6507
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
102001155
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 H6507
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào