DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Quynh |
Nhan đề
| Giáo trinh Kiểm toán tài chính / Chủ biên: Nguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học kinh tế quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
Tóm tắt
| Khái quát về kiểm toán tài chính trong hệ thống kiểm toán, mục tiêu và bằng chứng của kiểm toán. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và xây dựng kế hoạch kiểm toán. Kĩ năng kiểm toán trên các chu trình và khoản mục chủ yếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Minh Hải |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trí Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương Hoa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(6): 102000112-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 90BEFF5E-81B5-4782-A59B-2A32CB6EC8A5 |
---|
005 | 202011101454 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-909-867-3|c114000 VNĐ |
---|
039 | |y20201110145401|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bQ76 |
---|
100 | |aNguyễn Quang Quynh |
---|
245 | |aGiáo trinh Kiểm toán tài chính / |cChủ biên: Nguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học kinh tế quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a519 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
520 | |aKhái quát về kiểm toán tài chính trong hệ thống kiểm toán, mục tiêu và bằng chứng của kiểm toán. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và xây dựng kế hoạch kiểm toán. Kĩ năng kiểm toán trên các chu trình và khoản mục chủ yếu |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
650 | |aTài chính |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKế toán |
---|
692 | |aKiểm toán căn bản |
---|
692 | |aKiểm toán báo cáo tài chính |
---|
700 | |aBùi Thị Minh Hải |
---|
700 | |aLê Thị Hòa |
---|
700 | |aNgô Trí Tuệ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Hoa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(6): 102000112-7 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000117
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
102000116
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
102000115
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
102000114
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
102000113
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
102000112
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào